Khi bạn nhìn thấy một lưỡi dao phay, bạn có thể gặp thuật ngữ "mã ISO". Nhưng mã này thực sự có ý nghĩa gì? Nó gửi thông điệp gì? Hiểu mã ISO cho hạt dao phay là điều cần thiết để chọn công cụ phù hợp cho nguyên công phay và đạt được kết quả tốt nhất.
Cho dù bạn là một thợ máy có kinh nghiệm đang muốn mở rộng kiến thức của mình hay là người mới đang tìm kiếm nguyên công phay, hướng dẫn này sẽ làm sáng tỏ mã ISO cho hạt dao phay tại đây.
Chúng ta sẽ khám phá cách diễn giải mã, cách mã diễn giải thông tin quan trọng về hình học, vật liệu và đặc tính cắt của hạt dao. Cuối cùng, bạn sẽ có kiến thức để giải thích mã, cho phép bạn chọn hạt dao phay hoàn hảo để tối ưu hóa quy trình gia công của mình.
1. Hình dạng của lưỡi dao
Phần đầu tiên của mã ISO cho hạt dao phay là về hình dạng và kiểu hạt dao.
Nó bắt đầu bằng một chữ cái chỉ hình dạng của lưỡi dao, chẳng hạn như R cho hình tròn, S cho hình vuông, T cho hình tam giác, D cho hình thoi hoặc C cho hình kim cương.
Điều này cung cấp thông tin về hình dạng tổng thể của lưỡi dao, giúp nhận dạng nhanh chóng. Bằng cách nhìn vào chữ cái đầu tiên của mã ISO hạt dao phay, bạn có thể hình dung ban đầu về hình dạng của hạt dao, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ứng dụng cụ thể và khả năng cắt của nó.
2. Góc phía sau lưỡi dao
Chữ cái thứ hai của thông số ISO hạt dao phay đề cập đến góc sau của hạt dao.
Phay góc phía sau lưỡi dao là điều cần thiết để vận hành gia công hiệu quả và thành công.
Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành chip, tuổi thọ dụng cụ, lực cắt và độ bóng bề mặt. Hiểu được ảnh hưởng của góc phía sau và chọn góc phía sau phù hợp có thể cải thiện đáng kể hiệu suất xử lý, năng suất và chất lượng thành phẩm.
3.Tolerance
Vị trí 3 xác định dung sai của hạt dao phay.
Dung sai đề cập đến sự thay đổi cho phép về kích thước hoặc giá trị đo của bộ phận được sản xuất. Cấp dung sai được chỉ định ở vị trí ISO 3 cho hạt dao phay giúp xác định độ chính xác của kích thước hạt dao và mức chất lượng gia công không đổi.
Dung sai của lưỡi phay rất quan trọng vì nhiều lý do. Trước hết, nó đảm bảo sự phù hợp và tương thích với đầu cặp dụng cụ, thúc đẩy quá trình kẹp ổn định và an toàn trong quá trình gia công. Thứ hai, dung sai chính xác góp phần vào độ chính xác về kích thước, cho phép đạt được kết quả gia công ổn định và đáng tin cậy.
Ngoài ra, dung sai chặt chẽ cho phép khả năng thay thế lẫn nhau trong hệ thống công cụ, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Chúng cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất của dụng cụ cũng như độ chính xác và độ hoàn thiện bề mặt.
4. Loại phần
Vị trí ISO 4 đề cập đến loại hạt dao phay có mặt cắt ngang.
Loại mặt cắt ngang của hạt dao phay đề cập đến hình dạng lưỡi cắt của nó khi nhìn từ góc thẳng đứng. Nó ảnh hưởng đến hành động cắt và hiệu suất của lưỡi dao.
Các loại mặt cắt phổ biến bao gồm hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình thoi và hình ngũ giác. Thợ máy nên xem xét loại mặt cắt khi chọn hạt dao để đảm bảo khả năng cắt và loại bỏ phoi tốt nhất cho các nhiệm vụ và vật liệu gia công cụ thể của họ.
5. Chiều dài cạnh cắt / đường kính IC
Vị trí 5 cung cấp thông tin chi tiết về kích thước của hạt dao phay hoặc chiều dài của lưỡi cắt.
Chiều dài lưỡi cắt của hạt dao phay là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất cắt và hiệu quả của hạt dao.
Chiều dài lưỡi cắt dài hơn cho phép diện tích tiếp xúc lớn hơn giữa lưỡi dao và phôi, nhờ đó tăng năng suất và cải thiện khả năng loại bỏ vật liệu. Nó cho phép hạt dao tiếp xúc với diện tích bề mặt vật liệu lớn hơn, giảm số lượng rãnh gia công cần thiết để hoàn thành nguyên công gia công.
Do đó, việc chọn độ dài đầu mũi phù hợp là điều cần thiết để đạt được hiệu suất cắt tối ưu, tối đa hóa năng suất và đảm bảo nguyên công phay tiết kiệm chi phí.
6. Độ dày
Vị trí 6 làm rõ độ dày của hạt dao phay.
Trong quá trình cắt, độ dày của hạt dao rất quan trọng đối với độ bền và độ ổn định của nó. Hạt dao dày hơn hoạt động tốt dưới tải nặng, cải thiện hiệu suất và giảm thiểu nguy cơ gãy lưỡi cắt.
Nói chung, lưỡi hai mặt (âm) có độ dày lớn hơn lưỡi một mặt (dương).
Vì vậy, việc lựa chọn độ dày phù hợp là điều cần thiết để đạt được hiệu suất cắt, năng suất và chất lượng chi tiết gia công tốt nhất.
7. Bán kính phi lê đầu
Đến với số 7 chúng ta sẽ bắt gặp thông tin về bán kính lưỡi dao.
Bán kính của hạt dao phay rất quan trọng để thực hiện các nguyên công gia công chính xác và hiệu quả, đồng thời có thể áp dụng bán kính vào quá trình cắt của bạn. Bán kính nhỏ hơn có xu hướng cắt/hoàn thiện mịn hơn, trong khi bán kính lớn hơn phù hợp hơn để loại bỏ kim loại nặng do độ bền của góc lưỡi dao.
Bán kính cũng ảnh hưởng đến lực cắt của hạt dao, khả năng kiểm soát phoi, tuổi thọ dụng cụ và độ bóng bề mặt. Việc xem xét cẩn thận bán kính mũi bên phải theo các yêu cầu gia công và vật liệu cụ thể là điều cần thiết để đạt được hiệu suất, tuổi thọ dụng cụ và độ tinh bề mặt tối ưu trong nguyên công phay.
8. Thông tin lưỡi dao
Mảnh dao phay ISO 8 thường cung cấp thông tin về lưỡi dao.
Việc chuẩn bị cạnh của hạt dao phay đề cập đến việc xử lý bổ sung có chủ ý đối với cạnh của hạt dao trước khi nó được sử dụng trong nguyên công phay. Nó liên quan đến việc áp dụng một phương pháp xử lý hoặc lớp phủ cụ thể để cải thiện hiệu suất và độ bền của lưỡi dao.
Bằng cách lựa chọn cẩn thận và áp dụng công nghệ lưỡi thích hợp, thợ máy có thể cải thiện hiệu suất gia công, năng suất và tuổi thọ dụng cụ trong khi vẫn duy trì độ bóng bề mặt chất lượng cao và độ chính xác về kích thước.
Hình ảnh
9. Lưỡi tay trái, lưỡi tay phải
Hướng hoặc hướng của lưỡi cắt của lưỡi dao phay và hình dạng tương ứng của nó.
Nó xác định liệu lưỡi dao được thiết kế để quay theo chiều phải (theo chiều kim đồng hồ) hay sang trái (ngược chiều kim đồng hồ) trong quá trình phay.
Sử dụng hạt dao với hướng tay chính xác là điều cần thiết để có kết quả gia công hiệu quả và chính xác.
10. Thiết kế máng phá chip
Số 10 phản ánh thiết kế phá vỡ chip lưỡi dao.
Thiết kế bẻ phoi của hạt dao phay đề cập đến hình dạng hình học được thiết kế đặc biệt trên bề mặt hạt dao và lưỡi cắt trong quá trình phay, giúp kiểm soát sự hình thành phoi.
Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát phoi, giảm sự hình thành tắc nghẽn phoi, dính dụng cụ và tích tụ phoi.
Thiết kế bẻ phoi được thiết kế tốt là điều cần thiết để đảm bảo quá trình gia công trơn tru và đáng tin cậy.
Bản tóm tắt
Hiểu mã ISO cho hạt dao phay cũng giống như giải mã một ngôn ngữ bí mật vốn là chìa khóa cho các nguyên công phay và lựa chọn dao thành công.
Mỗi bit của mã cung cấp những hiểu biết có giá trị về hình dạng lưỡi, kích thước, dung sai và cấp vật liệu.
Bằng cách tiết lộ ý nghĩa đằng sau từng bộ phận, người thợ máy có thể tự tin chọn hạt dao phay phù hợp, đảm bảo khả năng tương thích với các cài đặt gia công và đạt được kết quả mong muốn về hiệu suất, độ chính xác và tuổi thọ dao.
Với kiến thức này, bạn đã sẵn sàng giải mã mã ISO hạt dao phay và mở khóa tiềm năng của quy trình phay của mình.
THỜI GIAN ĐĂNG: 2024-11-17